Chuyên đề ngữ pháp Tiếng Anh - Chuyên Đề 7 Phát Âm
326 View
Mã ID: 5098
Chuyên đề ngữ pháp Tiếng Anh - Chuyên Đề 7 Phát Âm. Captoc.vn giới thiệu quý thầy cô và các bạn tài liệu Chuyên đề ngữ pháp Tiếng Anh - Chuyên Đề 7 Phát Âm. Tài liệu gồm 28 trang, trình bày thành 5 phần: Định nghĩa; Cách dùng; Những cụm động từ thường gặp; Bài tập áp dụng; Đáp án và giải thích.
Mua sách tại những trang thương mại điện tử uy tín
Chuyên đề ngữ pháp Tiếng Anh - Chuyên Đề 7 Phát Âm. Captoc.vn giới thiệu quý thầy cô và các bạn tài liệu Chuyên đề ngữ pháp Tiếng Anh - Chuyên Đề 7 Phát Âm. Tài liệu gồm 28 trang, trình bày thành 5 phần: Định nghĩa; Cách dùng; Những cụm động từ thường gặp; Bài tập áp dụng; Đáp án và giải thích.
I. Định nghĩa
Cụm động từ (Phrasal verbs) là sự kết hợp giữa một động từ và một từ nhỏ (particle). Từ nhỏ, particle(s), này có thể là một trạng từ (adverb), hay là một giới từ (preposition), hoặc là cả hai:
Ví dụ: My father gave up smoking 3 years ago. (Bố tôi bỏ thuốc lá 3 năm trước.)
II. Cách dùng
PHRASAL VERBS CÓ THỂ ĐÓNG VAI TRÒ LÀ:
- Ngoại động từ (transitive): theo sau là một danh từ hoặc là một cụm danh từ với chức năng là túc từ
(object) của động từ.
- Nội động từ (intransitive): không có túc từ theo sau.
• NỘI ĐỘNG TỪ: Intransitive phrasal verbs
- Không có túc từ - động từ cùng particle (thường là trạng từ - adverb) luôn đi sát nhau: Ví dụ:
When she was having dinner, the fire broke out. (Khi cô ấy đang ăn tối thì hoả hoạn xảy ra.)
Our car broke down and had to be towed to a garage. (Xe chúng tôi bị hư và phải kéo về chỗ sửa.)
• NGOẠI ĐỘNG TỪ: Transitive phrasal verbs
Được chia làm hai nhóm, tuỳ theo vị trí của túc từ:
- Nhóm 1: có thể ở giữa động từ và "particle" hoặc đi sau "particle":
Ví dụ:
I took my shoes off. / I took off my shoes. (Tôi cởi giày ra.) Ví dụ:
He admitted he'd made up the whole thing/ He admitted he'd made the whole thing up. (Anh ta thú nhận rằng đã bịa ra mọi chuyện.)
- Nhóm 2: Nhưng khi túc từ là những chữ như this, that, it, them, me, her và him thì chúng sẽ đứng ở giữa động từ và 'particle':
Ví dụ:
I took them off. (Not I took off them.)
He admitted he'd made it up. (Not He admitted he'd made up it.)
• NGOẠI LỆ:
Có nhiều phrasal verbs vừa có thể là transitive hoặc intransitive. Ngữ cảnh sẽ cho chúng ta biết chức năng
cùng với nghĩa của chúng:
Ví dụ:
The plane took off at seven o'clock, (intransitive) (Máy bay cất cánh lúc 7 giờ.)
The man took off the shoes and came into the room, (transitive)
(Người đàn ông cởi giày và đi vào phòng.)
Đừng Đọc!!!
Quý thầy, cô và bạn đọc có thể chia sẻ tài liệu trên CAPTOC.vn bằng cách gửi về:
Email: hotro@captoc.vn
Bình luận
Tài liệu liên quan
Tài liệu được xem nhiều nhất
Vở bài học môn Toán 12 phần Hình học
282 View