Chuyên đề ngữ pháp Tiếng Anh - Chuyên Đề 12 Trật Tự Của Tính Từ
388 View
Mã ID: 5103
Chuyên đề ngữ pháp Tiếng Anh - Chuyên Đề 12 Trật Tự Của Tính Từ. Captoc.vn giới thiệu quý thầy cô và các bạn tài liệu Chuyên đề ngữ pháp Tiếng Anh - Chuyên Đề 12 Trật Tự Của Tính Từ. Tài liệu gồm 06 trang, được trình bày thành các phần: các phần: Quy tắc; Bài tập áp dụng; Đáp án và giải thích.
Mua sách tại những trang thương mại điện tử uy tín
Chuyên đề ngữ pháp Tiếng Anh - Chuyên Đề 12 Trật Tự Của Tính Từ. Captoc.vn giới thiệu quý thầy cô và các bạn tài liệu Chuyên đề ngữ pháp Tiếng Anh - Chuyên Đề 12 Trật Tự Của Tính Từ. Tài liệu gồm 06 trang, được trình bày thành các phần: các phần: Quy tắc; Bài tập áp dụng; Đáp án và giải thích.
I. Quy tắc
Khi dùng từ hai tính từ trở lên để miêu tả cho một danh từ, nếu các tính từ cùng loại thì ta phân cách chúng bằng dấu phẩy, còn nếu khác loại thì ta xếp chúng cạnh nhau.
Trật tự các tính từ được quy định theo thứ tự sau:
OSASCOMP
Opinion - Size - Age - Shape - Color - Origin - Material - Purpose
Trong đó:
1. Từ nhận xét (Opinion): Useful (hữu ích), beautiful (đẹp), interesting (thú vị), lovely (đáng yêu), delicious (ngon miệng), handsome (đẹp trai), glorious (lộng lẫy), luxurious (sang trọng)
2. Kích cỡ (Size): big (to), small (nhỏ), large (lớn), huge (khổng lồ), tiny (bé xíu), long (dài), short (ngắn), tall (cao)...
3. Tuổi thọ (Age): old (già, cũ), young (trẻ), new (mới), brand-new (mới toanh), ancient (cổ đại), modern (hiện đại),...
4. Hình dáng (Shape): round (tròn), triangle (tam giác), cubic (hình hộp), heart-shaped (hình trái tim), flat (bằng phẳng), square (hình vuông)...
5. Màu sắc (Color): black (đen), red (đỏ), white (trắng), blue (xanh), yellow (vàng), cream (màu kem), violet (tím), purple (đỏ tía), navy blue (xanh hải quân), magenta (hồng thẫm), brick red (đỏ gạch), emerald (xanh ngọc), jet black (đen nhánh),...
6. Nguồn gốc (Origin): Vietnamese, English, Indian, Thai, German, American,...
7. Chất liệu (Material): Silk (lụa), gold (vàng), silver (bạc), wooden (gỗ), metal (kim loại), plastic (nhựa),
leather (da), glass (thuỷ tinh), concrete (bê tông), ivory (ngà)...
8. Mục đích (Purpose): sitting, sleeping, wedding, waiting...
Ví dụ:
A beautiful old Indian lamp. (Một chiếc đèn Ấn Độ cổ tuyệt đẹp.)
A luxurious big new red Japanese car. (Một chiếc ô tô Nhật Bản to mới màu đỏ sang trọng.)
Đừng Đọc!!!
Quý thầy, cô và bạn đọc có thể chia sẻ tài liệu trên CAPTOC.vn bằng cách gửi về:
Email: hotro@captoc.vn
Bình luận
Tài liệu liên quan
Tài liệu được xem nhiều nhất
Tài liệu xác suất Toán 11 CTST
499 View
Chuyên đề Este-Lipit Hóa 12
319 View